1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ANG/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ANG = 0.4429 GBP ▼ 0,2%

1 GBP = 2.2578 ANG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/ANG

Chuyển đổi Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ANG/GBP

10.05.2024 0.44387492 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.44383159 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.44377540 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.44239681 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.44211448 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.44341048 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.44266860
Xem câu chuyện
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
10 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG 5,000 ANG 10,000 ANG
4 GBP 44 GBP 221 GBP 443 GBP 2 215 GBP 4 429 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 ANG 23 ANG 113 ANG 226 ANG 1 129 ANG 2 258 ANG

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang guilders (Antille thuộc Hà Lan)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan/Bảng Anh (ANG/GBP) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ