1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/ANG

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 2.2921 ANG ▲ 0,9%

1 ANG = 0.4363 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ANG/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/ANG

20.05.2024 2.28455391 ▲ 0,6%
19.05.2024 2.27090256 ▼ 0,5%
18.05.2024 2.28156629 ▼ 0,1%
17.05.2024 2.28464455 ▲ 0,3%
16.05.2024 2.27865579 ▲ 0,2%
15.05.2024 2.27300626 ▲ 0,4%
14.05.2024 2.26373483
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 ANG 23 ANG 115 ANG 229 ANG 1 146 ANG 2 292 ANG
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
10 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG 5,000 ANG 10,000 ANG
4 GBP 44 GBP 218 GBP 436 GBP 2 181 GBP 4 363 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu guilders (Antilles Hà Lan) bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (GBP/ANG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ