1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ANG/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ANG = 2.0754 ILS ▲ 0,5%

1 ILS = 0.4818 ANG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/ANG

Chuyển đổi Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ANG/ILS

10.05.2024 2.07417757 ▲ 0,4%
09.05.2024 2.06564572 ▲ 0,5%
08.05.2024 2.05466967 ▼ 0,4%
07.05.2024 2.06370873 ▼ 0,5%
06.05.2024 2.07335109 ▲ 0,3%
05.05.2024 2.06803918 ▲ 0,1%
04.05.2024 2.06678647
Xem câu chuyện
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
1 ANG 10 ANG 50 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG
2 ILS 21 ILS 104 ILS 208 ILS 1 038 ILS 2 075 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
5 ANG 48 ANG 241 ANG 482 ANG 2 409 ANG 4 818 ANG

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang guilders (Antille thuộc Hà Lan)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan/Sêken Ixraen (ANG/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ