1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Sêken Ixraen (ILS)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Sêken Ixraen (ILS) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Đếm bao nhiêu tiền đạo của Israel bằng các loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Sêken Ixraen (ILS) sang các loại tiền tệ khác

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ