1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ANG/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ANG = 6.0472 NOK ▲ 0,1%

1 NOK = 0.1654 ANG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/ANG

Chuyển đổi Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ANG/NOK

10.05.2024 6.03666880 ▼ 0,1%
09.05.2024 6.04255032 ▼ 0,2%
08.05.2024 6.05623615 ▲ 0,5%
07.05.2024 6.02839944 ▲ 0,1%
06.05.2024 6.02271248 ▼ 0,5%
05.05.2024 6.05552853 ▲ 0,1%
04.05.2024 6.05243552
Xem câu chuyện
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
1 ANG 10 ANG 50 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG
6 NOK 60 NOK 302 NOK 605 NOK 3 024 NOK 6 047 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 ANG 17 ANG 83 ANG 165 ANG 827 ANG 1 654 ANG

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang guilders (Antille thuộc Hà Lan)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan/Na Uy Krone (ANG/NOK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ