1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/ANG

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.1690 ANG ▲ 1,2%

1 ANG = 5.9185 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ANG/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/ANG

20.05.2024 0.16833901 ▲ 0,8%
19.05.2024 0.16697472 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.16730932 ▼ 0,6%
17.05.2024 0.16831128 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.16826726 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.16747371 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.16657955
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 ANG 17 ANG 84 ANG 169 ANG 845 ANG 1 690 ANG
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
1 ANG 10 ANG 50 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG
6 NOK 59 NOK 296 NOK 592 NOK 2 959 NOK 5 918 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu guilders (Antilles Hà Lan) bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (NOK/ANG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ