1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0044 AED ▼ 0,0%

1 AED = 227.0847 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/AED

28.04.2024 0.00440364
27.04.2024 0.00440364 ▲ 0,2%
26.04.2024 0.00439457 ▲ 0,2%
25.04.2024 0.00438770 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.00439390 ▲ 0,0%
23.04.2024 0.00439383 ▲ 0,1%
22.04.2024 0.00439042
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 AED 0 AED 2 AED 4 AED 22 AED 44 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
227 AOA 2 271 AOA 11 354 AOA 22 708 AOA 113 542 AOA 227 085 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/United Arab Emirates Dirham (AOA/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ