1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0016 CAD ▼ 0,3%

1 CAD = 611.7939 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/CAD

14.05.2024 0.00163897 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00163973 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.00163974 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00163998 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.00163484 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00163822 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.00163956
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 CAD 0 CAD 1 CAD 2 CAD 8 CAD 16 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
612 AOA 6 118 AOA 30 590 AOA 61 179 AOA 305 897 AOA 611 794 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Đô la Canada (AOA/CAD) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ