1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0010 GBP ▼ 0,6%

1 GBP = 1046.9587 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/GBP

13.05.2024 0.00095623 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.00096082 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.00095764 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.00095445 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00095592 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.00095521 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.00095168
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 GBP 0 GBP 0 GBP 1 GBP 5 GBP 10 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
1 047 AOA 10 470 AOA 52 348 AOA 104 696 AOA 523 479 AOA 1 046 959 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Bảng Anh (AOA/GBP) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ