1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 1.6407 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.6095 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/KRW

14.05.2024 1.63981390 ▼ 0,0%
13.05.2024 1.64054471 ▼ 0,2%
12.05.2024 1.64389048 ▲ 0,0%
11.05.2024 1.64389028 ▲ 0,5%
10.05.2024 1.63547690 ▲ 0,1%
09.05.2024 1.63388535 ▲ 0,4%
08.05.2024 1.62722991
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
1 AOA 10 AOA 50 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA
2 KRW 16 KRW 82 KRW 164 KRW 820 KRW 1 641 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
6 AOA 61 AOA 305 AOA 609 AOA 3 047 AOA 6 095 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Hàn Quốc Won (AOA/KRW) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ