1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.5292 KZT ▲ 0,1%

1 KZT = 1.8897 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/KZT

14.05.2024 0.52920783 ▲ 0,2%
13.05.2024 0.52841396 ▲ 0,3%
12.05.2024 0.52694633 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.52736303 ▲ 0,4%
10.05.2024 0.52506711 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.52586879 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.52557508
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
5 KZT 53 KZT 265 KZT 529 KZT 2 646 KZT 5 292 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
1 KZT 10 KZT 50 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT
2 AOA 19 AOA 94 AOA 189 AOA 945 AOA 1 890 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Tenge Kazakhstan (AOA/KZT) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ