1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0130 NOK ▼ 0,3%

1 NOK = 77.1456 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/NOK

14.05.2024 0.01296500 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.01299700 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.01308123 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.01308423 ▲ 0,9%
10.05.2024 0.01296539 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.01301433 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.01303575
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 NOK 1 NOK 6 NOK 13 NOK 65 NOK 130 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
77 AOA 771 AOA 3 857 AOA 7 715 AOA 38 573 AOA 77 146 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Na Uy Krone (AOA/NOK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ