1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.1099 RUB ▲ 0,0%

1 RUB = 9.1025 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/RUB

14.05.2024 0.10986010 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.10986013 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.10986050 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.10986060 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.10954058 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.10946529 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.10894362
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
1 RUB 11 RUB 55 RUB 110 RUB 549 RUB 1 099 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
9 AOA 91 AOA 455 AOA 910 AOA 4 551 AOA 9 102 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Đồng rúp Nga (AOA/RUB) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ