1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0045 SAR ▼ 0,4%

1 SAR = 223.4468 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/SAR

15.05.2024 0.00447540 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00449482 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00449667 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.00449668 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.00449632 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.00448357 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.00448044
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 SAR 0 SAR 2 SAR 4 SAR 22 SAR 45 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
223 AOA 2 234 AOA 11 172 AOA 22 345 AOA 111 723 AOA 223 447 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Rian Ả Rập (AOA/SAR) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ