1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0475 UAH ▼ 0,0%

1 UAH = 21.0639 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/UAH

14.05.2024 0.04747948 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.04748757 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.04741172 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.04744922 ▲ 0,4%
10.05.2024 0.04723980 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.04718184 ▲ 0,4%
08.05.2024 0.04699156
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 UAH 5 UAH 24 UAH 47 UAH 237 UAH 475 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
21 AOA 211 AOA 1 053 AOA 2 106 AOA 10 532 AOA 21 064 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Ukraine Hryvnia (AOA/UAH) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ