1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0221 ZAR ▲ 0,1%

1 ZAR = 45.3267 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/ZAR

14.05.2024 0.02203892 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.02204271 ▼ 0,9%
12.05.2024 0.02223621 ▼ 0,3%
11.05.2024 0.02229411 ▲ 1,0%
10.05.2024 0.02206034 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.02214324 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.02216012
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 ZAR 2 ZAR 11 ZAR 22 ZAR 110 ZAR 221 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
45 AOA 453 AOA 2 266 AOA 4 533 AOA 22 663 AOA 45 327 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Rand Nam Phi (AOA/ZAR) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ