1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0015 CAD ▼ 0,2%

1 CAD = 648.4021 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/CAD

15.05.2024 0.00154223 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00154482 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.00154804 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.00155099 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00155164 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.00154946 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00155486
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 CAD 0 CAD 1 CAD 2 CAD 8 CAD 15 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
648 ARS 6 484 ARS 32 420 ARS 64 840 ARS 324 201 ARS 648 402 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Đô la Canada (ARS/CAD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ