1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/ARS

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Argentina Peso (ARS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Argentina Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Argentina Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Argentina Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Argentina Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 648.8216 ARS ▲ 0,0%

1 ARS = 0.0015 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ARS/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Argentina Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/ARS

20.05.2024 649.08161659 ▲ 0,1%
19.05.2024 648.53522505 ▼ 0,1%
18.05.2024 649.42447317 ▼ 0,2%
17.05.2024 650.71914901 ▲ 0,0%
16.05.2024 650.70733248 ▲ 0,2%
15.05.2024 649.55861287 ▲ 0,3%
14.05.2024 647.32699846
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
649 ARS 6 488 ARS 32 441 ARS 64 882 ARS 324 411 ARS 648 822 ARS
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 CAD 0 CAD 1 CAD 2 CAD 8 CAD 15 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso isp khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Argentina Peso (CAD/ARS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ