1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0010 CHF ▲ 0,1%

1 CHF = 972.4602 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/CHF

11.05.2024 0.00102831 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.00102709 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00102937 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.00103117 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.00103056 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.00103084 ▼ 0,0%
05.05.2024 0.00103121
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 CHF 0 CHF 1 CHF 1 CHF 5 CHF 10 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
972 ARS 9 725 ARS 48 623 ARS 97 246 ARS 486 230 ARS 972 460 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Franc Thụy Sĩ (ARS/CHF) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ