1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0009 GBP ▲ 0,3%

1 GBP = 1099.8675 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/GBP

12.05.2024 0.00090920 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.00090605 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.00090460 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.00090727 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.00090861 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.00090559 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.00090610
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 GBP 0 GBP 0 GBP 1 GBP 5 GBP 9 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
1 100 ARS 10 999 ARS 54 993 ARS 109 987 ARS 549 934 ARS 1 099 867 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Bảng Anh (ARS/GBP) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ