1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0190 MXN ▲ 0,1%

1 MXN = 52.5336 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/MXN

11.05.2024 0.01903543 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.01901460 ▼ 0,8%
09.05.2024 0.01917088 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.01919668 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.01917845 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.01927452 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.01934319
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 MXN 2 MXN 10 MXN 19 MXN 95 MXN 190 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
53 ARS 525 ARS 2 627 ARS 5 253 ARS 26 267 ARS 52 534 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Peso Mexico (ARS/MXN) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ