1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.1039 RUB ▲ 0,1%

1 RUB = 9.6206 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/RUB

11.05.2024 0.10394409 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.10381987 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.10389475 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.10362954 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.10350587 ▼ 0,6%
06.05.2024 0.10411911 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.10437688
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
1 RUB 10 RUB 52 RUB 104 RUB 520 RUB 1 039 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
10 ARS 96 ARS 481 ARS 962 ARS 4 810 ARS 9 621 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Đồng rúp Nga (ARS/RUB) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ