1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0365 TRY ▼ 0,0%

1 TRY = 27.4201 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/TRY

14.05.2024 0.03647268 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.03647589 ▼ 0,7%
12.05.2024 0.03672864 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.03671305 ▲ 0,4%
10.05.2024 0.03654824 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.03657962 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.03662088
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 TRY 4 TRY 18 TRY 36 TRY 182 TRY 365 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
27 ARS 274 ARS 1 371 ARS 2 742 ARS 13 710 ARS 27 420 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (ARS/TRY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ