1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/UYU

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Uruguay Peso (UYU)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Uruguay Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Uruguay Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Uruguay Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Uruguay Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0433 UYU ▲ 0,4%

1 UYU = 23.0721 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UYU/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Uruguay Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/UYU

01.06.2024 0.04334231 ▲ 0,4%
31.05.2024 0.04315178 ▼ 0,2%
30.05.2024 0.04323033 ▲ 0,1%
29.05.2024 0.04319531 ▲ 0,3%
28.05.2024 0.04307193 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.04317129 ▼ 0,1%
26.05.2024 0.04322696
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 UYU 4 UYU 22 UYU 43 UYU 217 UYU 433 UYU
Uruguay Peso (UYU)
1 UYU 10 UYU 50 UYU 100 UYU 500 UYU 1,000 UYU
23 ARS 231 ARS 1 154 ARS 2 307 ARS 11 536 ARS 23 072 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Uruguay Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-ru-goay. Uruguay Peso cũng có thể có tên gọi UYU hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 UYU. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Uruguay khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Uruguay Peso (ARS/UYU) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ