1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 1.2039 AWG ▼ 0,4%

1 AWG = 0.8306 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/AWG

20.05.2024 1.20656987 ▼ 0,1%
19.05.2024 1.20825274 ▲ 0,0%
18.05.2024 1.20823064 ▲ 0,4%
17.05.2024 1.20281901 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.20455770 ▲ 0,6%
15.05.2024 1.19776508 ▲ 0,6%
14.05.2024 1.19079172
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
1 AWG 12 AWG 60 AWG 120 AWG 602 AWG 1 204 AWG
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
8 AUD 83 AUD 415 AUD 831 AUD 4 153 AUD 8 306 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Aruban Florin (AUD/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ