1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/CUP

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Cuba Peso (CUP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Cuba Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cuba Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Cuba Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Cuba Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 17.7089 CUP ▼ 0,3%

1 CUP = 0.0565 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CUP/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Cuba Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/CUP

20.05.2024 17.74618114 ▼ 0,1%
19.05.2024 17.76349377 ▲ 0,0%
18.05.2024 17.76316893 ▲ 0,4%
17.05.2024 17.68463262 ▼ 0,1%
16.05.2024 17.70917005 ▲ 0,5%
15.05.2024 17.62863303 ▲ 0,6%
14.05.2024 17.52197945
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
18 CUP 177 CUP 885 CUP 1 771 CUP 8 854 CUP 17 709 CUP
Cuba Peso (CUP)
10 CUP 100 CUP 500 CUP 1,000 CUP 5,000 CUP 10,000 CUP
1 AUD 6 AUD 28 AUD 56 AUD 282 AUD 565 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Cuba Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cu-ba. Cuba Peso cũng có thể có tên gọi CUP hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: $1, $3, $5, $10, $20$, 50$, $100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Cuba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Cuba Peso (AUD/CUP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ