1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/GEL

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Lari Georgia (GEL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Lari Georgia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lari Georgia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Lari Georgia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Lari Georgia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 1.8936 GEL ▼ 0,4%

1 GEL = 0.5281 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GEL/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Lari Georgia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/GEL

14.06.2024 1.89703554 ▼ 0,2%
13.06.2024 1.90120485 ▲ 0,1%
12.06.2024 1.89980796 ▲ 0,5%
11.06.2024 1.89121638 ▲ 1,3%
10.06.2024 1.86697401 ▲ 0,2%
09.06.2024 1.86261540 ▲ 0,0%
08.06.2024 1.86245472
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
2 GEL 19 GEL 95 GEL 189 GEL 947 GEL 1 894 GEL
Lari Georgia (GEL)
10 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL 5,000 GEL 10,000 GEL
5 AUD 53 AUD 264 AUD 528 AUD 2 640 AUD 5 281 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bạn đã học được bao nhiêu Lari Gruzia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Lari Georgia (AUD/GEL) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ