1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 103.3255 JPY ▲ 0,1%

1 JPY = 0.0097 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/JPY

12.05.2024 103.32554619 ▲ 0,1%
11.05.2024 103.19133165 ▲ 0,3%
10.05.2024 102.90907519 ▲ 0,3%
09.05.2024 102.56211854 ▲ 0,4%
08.05.2024 102.12883495 ▲ 0,1%
07.05.2024 102.07249879 ▲ 0,3%
06.05.2024 101.79549698
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
103 JPY 1 033 JPY 5 166 JPY 10 333 JPY 51 663 JPY 103 326 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 AUD 1 AUD 5 AUD 10 AUD 48 AUD 97 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Yên Nhật (AUD/JPY) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ