1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 902.4695 KRW ▲ 0,1%

1 KRW = 0.0011 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/KRW

10.05.2024 903.72390078 ▲ 0,3%
09.05.2024 901.25361978 ▲ 0,5%
08.05.2024 896.80708423 ▼ 0,1%
07.05.2024 897.66199348 ▼ 0,1%
06.05.2024 898.45562919 ▲ 0,3%
05.05.2024 895.82613691 ▲ 0,0%
04.05.2024 895.54881921
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
902 KRW 9 025 KRW 45 123 KRW 90 247 KRW 451 235 KRW 902 470 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 AUD 0 AUD 1 AUD 1 AUD 6 AUD 11 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Hàn Quốc Won (AUD/KRW) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ