1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0011 AUD ▼ 0,1%

1 AUD = 908.3706 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/AUD

20.05.2024 0.00110061 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.00110147 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00110149 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.00110604 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.00110999 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.00110626 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.00110629
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 AUD 0 AUD 1 AUD 1 AUD 6 AUD 11 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
908 KRW 9 084 KRW 45 419 KRW 90 837 KRW 454 185 KRW 908 371 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Đồng đô la Úc (KRW/AUD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ