1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 2.6409 PLN ▲ 0,3%

1 PLN = 0.3787 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/PLN

10.05.2024 2.63331518 ▲ 0,1%
09.05.2024 2.63182038 ▼ 0,2%
08.05.2024 2.63652554 ▼ 0,4%
07.05.2024 2.64618396 ▼ 0,3%
06.05.2024 2.65534540 ▼ 0,0%
05.05.2024 2.65570282 ▲ 0,0%
04.05.2024 2.65506443
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
3 PLN 26 PLN 132 PLN 264 PLN 1 320 PLN 2 641 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
4 AUD 38 AUD 189 AUD 379 AUD 1 893 AUD 3 787 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Zloty Ba Lan (AUD/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ