1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 60.4961 RUB ▲ 0,8%

1 RUB = 0.0165 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/RUB

09.05.2024 60.29340078 ▲ 0,4%
08.05.2024 60.04165711 ▼ 0,3%
07.05.2024 60.23516893 ▼ 0,6%
06.05.2024 60.56855050 ▲ 0,1%
05.05.2024 60.51582526 ▲ 0,0%
04.05.2024 60.49709357 ▼ 1,3%
03.05.2024 61.29254490
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
60 RUB 605 RUB 3 025 RUB 6 050 RUB 30 248 RUB 60 496 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 AUD 2 AUD 8 AUD 17 AUD 83 AUD 165 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Đồng rúp Nga (AUD/RUB) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ