1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 2.4732 SAR ▼ 0,5%

1 SAR = 0.4043 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/SAR

13.05.2024 2.47543025 ▼ 0,5%
12.05.2024 2.48677770 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.48407044 ▲ 0,2%
10.05.2024 2.47886149 ▲ 0,3%
09.05.2024 2.47141992 ▲ 0,2%
08.05.2024 2.46632507 ▼ 0,5%
07.05.2024 2.47908897
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
2 SAR 25 SAR 124 SAR 247 SAR 1 237 SAR 2 473 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
4 AUD 40 AUD 202 AUD 404 AUD 2 022 AUD 4 043 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Rian Ả Rập (AUD/SAR) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ