1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 1.2965 XRP ▼ 1,2%

1 XRP = 0.7713 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/XRP

13.05.2024 1.31915800 ▲ 0,5%
12.05.2024 1.31282741 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.31304945 ▲ 1,9%
10.05.2024 1.28845756 ▲ 1,1%
09.05.2024 1.27386453 ▲ 1,5%
08.05.2024 1.25463643 ▲ 2,3%
07.05.2024 1.22540974
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
1 XRP 13 XRP 65 XRP 130 XRP 648 XRP 1 297 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
8 AUD 77 AUD 386 AUD 771 AUD 3 856 AUD 7 713 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Ripple (AUD/XRP) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ