1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 1.1989 ADA ▼ 1,5%

1 ADA = 0.8341 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/ADA

10.05.2024 1.19755409 ▼ 1,6%
09.05.2024 1.21753273 ▼ 1,8%
08.05.2024 1.23957672 ▲ 0,8%
07.05.2024 1.22943666 ▲ 2,1%
06.05.2024 1.20335702 ▼ 0,4%
05.05.2024 1.20774350 ▲ 1,9%
04.05.2024 1.18456699
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
1 ADA 12 ADA 60 ADA 120 ADA 599 ADA 1 199 ADA
Cardano (ADA)
10 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA 5,000 ADA 10,000 ADA
8 AWG 83 AWG 417 AWG 834 AWG 4 170 AWG 8 341 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Cardano (AWG/ADA) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ