1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 9.3105 MXN ▼ 0,9%

1 MXN = 0.1074 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/MXN

10.05.2024 9.32785441 ▼ 0,7%
09.05.2024 9.39319104 ▲ 0,1%
08.05.2024 9.38606376 ▲ 0,1%
07.05.2024 9.37671004 ▼ 0,2%
06.05.2024 9.39551831 ▼ 0,2%
05.05.2024 9.41819667 ▲ 0,0%
04.05.2024 9.41603551
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
9 MXN 93 MXN 466 MXN 931 MXN 4 655 MXN 9 311 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 AWG 11 AWG 54 AWG 107 AWG 537 AWG 1 074 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Peso Mexico (AWG/MXN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ