1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.1087 AWG ▼ 0,0%

1 AWG = 9.2034 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/AWG

20.05.2024 0.10858849 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.10868123 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.10852811 ▲ 0,4%
17.05.2024 0.10814330 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.10793072 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.10719596 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.10710696
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 AWG 11 AWG 54 AWG 109 AWG 543 AWG 1 087 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
9 MXN 92 MXN 460 MXN 920 MXN 4 602 MXN 9 203 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Aruban Florin (MXN/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ