1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 6.0269 NOK ▼ 0,4%

1 NOK = 0.1659 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/NOK

10.05.2024 6.03011264 ▼ 0,4%
09.05.2024 6.05216743 ▼ 0,2%
08.05.2024 6.06283511 ▲ 0,5%
07.05.2024 6.03334310 ▲ 0,3%
06.05.2024 6.01685810 ▼ 0,4%
05.05.2024 6.03819568 ▼ 0,0%
04.05.2024 6.03886546
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
6 NOK 60 NOK 301 NOK 603 NOK 3 013 NOK 6 027 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 AWG 17 AWG 83 AWG 166 AWG 830 AWG 1 659 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Na Uy Krone (AWG/NOK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ