1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.1684 AWG ▲ 0,3%

1 AWG = 5.9396 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/AWG

20.05.2024 0.16880794 ▲ 0,5%
19.05.2024 0.16788207 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.16782038 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.16827186 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.16873509 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.16745470 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.16651621
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 AWG 17 AWG 84 AWG 168 AWG 842 AWG 1 684 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
6 NOK 59 NOK 297 NOK 594 NOK 2 970 NOK 5 940 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Aruban Florin (NOK/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ