1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 50.9058 RUB ▲ 0,0%

1 RUB = 0.0196 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/RUB

10.05.2024 50.90578333 ▲ 0,0%
09.05.2024 50.90553688 ▲ 0,5%
08.05.2024 50.66886013 ▲ 0,1%
07.05.2024 50.60598511 ▼ 0,3%
06.05.2024 50.75365981 ▼ 0,1%
05.05.2024 50.82110106 ▼ 0,0%
04.05.2024 50.82110291
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
51 RUB 509 RUB 2 545 RUB 5 091 RUB 25 453 RUB 50 906 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 AWG 2 AWG 10 AWG 20 AWG 98 AWG 196 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Đồng rúp Nga (AWG/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ