1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0198 AWG ▼ 0,1%

1 AWG = 50.4945 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/AWG

20.05.2024 0.01982877 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.01983160 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.01983158 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.01983688 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.01986225 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.01972398 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.01966239
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 AWG 2 AWG 10 AWG 20 AWG 99 AWG 198 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
50 RUB 505 RUB 2 525 RUB 5 049 RUB 25 247 RUB 50 494 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Aruban Florin (RUB/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ