1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 2.0837 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 0.4799 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/SAR

10.05.2024 2.08358434 ▲ 0,0%
09.05.2024 2.08357414 ▲ 0,1%
08.05.2024 2.08131940 ▼ 0,1%
07.05.2024 2.08278131 ▲ 0,1%
06.05.2024 2.08111690 ▲ 0,0%
05.05.2024 2.08077175 ▼ 0,0%
04.05.2024 2.08077288
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
2 SAR 21 SAR 104 SAR 208 SAR 1 042 SAR 2 084 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
5 AWG 48 AWG 240 AWG 480 AWG 2 400 AWG 4 799 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Rian Ả Rập (AWG/SAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ