1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.4799 AWG ▼ 0,2%

1 AWG = 2.0836 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/AWG

20.05.2024 0.48043950 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.48068496 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.48063702 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.48058235 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.48061142 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.48008923 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.48019623
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
5 AWG 48 AWG 240 AWG 480 AWG 2 400 AWG 4 799 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
2 SAR 21 SAR 104 SAR 208 SAR 1 042 SAR 2 084 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Aruban Florin (SAR/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ