1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 20.3669 THB ▼ 0,2%

1 THB = 0.0491 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/THB

11.05.2024 20.36687167 ▼ 0,2%
10.05.2024 20.41420986 ▼ 0,3%
09.05.2024 20.48479810 ▼ 0,1%
08.05.2024 20.50620893 ▲ 0,3%
07.05.2024 20.44661925 ▲ 0,3%
06.05.2024 20.38962364 ▼ 0,1%
05.05.2024 20.41379494
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
20 THB 204 THB 1 018 THB 2 037 THB 10 183 THB 20 367 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 AWG 5 AWG 25 AWG 49 AWG 245 AWG 491 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Baht Thái Lan (AWG/THB) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ