1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 1.0719 XRP ▼ 0,2%

1 XRP = 0.9329 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/XRP

10.05.2024 1.07194362 ▼ 0,2%
09.05.2024 1.07395036 ▲ 1,4%
08.05.2024 1.05878637 ▲ 2,8%
07.05.2024 1.02951977 ▼ 0,3%
06.05.2024 1.03295738 ▼ 1,4%
05.05.2024 1.04805016 ▲ 0,6%
04.05.2024 1.04166230
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
1 XRP 11 XRP 54 XRP 107 XRP 536 XRP 1 072 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
9 AWG 93 AWG 466 AWG 933 AWG 4 664 AWG 9 329 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Ripple (AWG/XRP) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ