1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 10.2682 ZAR ▼ 0,3%

1 ZAR = 0.0974 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/ZAR

10.05.2024 10.26822500 ▼ 0,3%
09.05.2024 10.29746322 ▼ 0,1%
08.05.2024 10.30649879 ▲ 0,4%
07.05.2024 10.26650685 ▲ 0,1%
06.05.2024 10.25157419 ▼ 0,2%
05.05.2024 10.26792446 ▼ 0,0%
04.05.2024 10.26854945
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
10 ZAR 103 ZAR 513 ZAR 1 027 ZAR 5 134 ZAR 10 268 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 AWG 10 AWG 49 AWG 97 AWG 487 AWG 974 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Rand Nam Phi (AWG/ZAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ