1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0988 AWG ▲ 0,1%

1 AWG = 10.1217 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/AWG

20.05.2024 0.09913911 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.09872146 ▲ 0,4%
18.05.2024 0.09833280 ▼ 0,7%
17.05.2024 0.09901748 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.09882157 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.09812493 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.09792272
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 AWG 10 AWG 49 AWG 99 AWG 494 AWG 988 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
10 ZAR 101 ZAR 506 ZAR 1 012 ZAR 5 061 ZAR 10 122 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Aruban Florin (ZAR/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ