1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AZN/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Azerbaijan Manat (AZN) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Azerbaijan Manat và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Azerbaijan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Azerbaijan Manat để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AZN = 3.0095 BRL ▼ 0,6%

1 BRL = 0.3323 AZN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/AZN

Chuyển đổi Azerbaijan Manat để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AZN/BRL

14.05.2024 3.03138318 ▲ 0,1%
13.05.2024 3.02828064 ▲ 0,1%
12.05.2024 3.02444866 ▼ 0,0%
11.05.2024 3.02540753 ▲ 0,0%
10.05.2024 3.02423134 ▲ 0,4%
09.05.2024 3.01126767 ▲ 0,8%
08.05.2024 2.98739519
Xem câu chuyện
Azerbaijan Manat (AZN)
1 AZN 10 AZN 50 AZN 100 AZN 500 AZN 1,000 AZN
3 BRL 30 BRL 150 BRL 301 BRL 1 505 BRL 3 010 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
3 AZN 33 AZN 166 AZN 332 AZN 1 661 AZN 3 323 AZN

Azerbaijan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-déc-bai-dan. Azerbaijan Manat cũng có thể có tên gọi AZN hoặc ₼, man., ман.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 AZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992-1994.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Manats Azerbaijan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Azerbaijan Manat/Real của Brazil (AZN/BRL) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ