1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AZN/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Azerbaijan Manat (AZN) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Azerbaijan Manat và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Azerbaijan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Azerbaijan Manat để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AZN = 0.8037 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 1.2442 AZN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/AZN

Chuyển đổi Azerbaijan Manat để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AZN/CAD

14.05.2024 0.80450853 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.80432879 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.80249120 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.80274056 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.80378627 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.80745804 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.80799427
Xem câu chuyện
Azerbaijan Manat (AZN)
10 AZN 100 AZN 500 AZN 1,000 AZN 5,000 AZN 10,000 AZN
8 CAD 80 CAD 402 CAD 804 CAD 4 019 CAD 8 037 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
1 AZN 12 AZN 62 AZN 124 AZN 622 AZN 1 244 AZN

Azerbaijan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-déc-bai-dan. Azerbaijan Manat cũng có thể có tên gọi AZN hoặc ₼, man., ман.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 AZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992-1994.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Manats Azerbaijan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Azerbaijan Manat/Đô la Canada (AZN/CAD) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ