1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AZN/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Azerbaijan Manat (AZN) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Azerbaijan Manat và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Azerbaijan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Azerbaijan Manat để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AZN = 4.0641 DKK

1 DKK = 0.2461 AZN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/AZN

Chuyển đổi Azerbaijan Manat để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AZN/DKK

12.05.2024 4.06406216
11.05.2024 4.06406216 ▼ 0,1%
10.05.2024 4.06882893 ▼ 0,4%
09.05.2024 4.08432093 ▲ 0,1%
08.05.2024 4.08115406 ▲ 0,1%
07.05.2024 4.07529062 ▲ 0,1%
06.05.2024 4.06963603
Xem câu chuyện
Azerbaijan Manat (AZN)
1 AZN 10 AZN 50 AZN 100 AZN 500 AZN 1,000 AZN
4 DKK 41 DKK 203 DKK 406 DKK 2 032 DKK 4 064 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
2 AZN 25 AZN 123 AZN 246 AZN 1 230 AZN 2 461 AZN

Azerbaijan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-déc-bai-dan. Azerbaijan Manat cũng có thể có tên gọi AZN hoặc ₼, man., ман.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 AZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992-1994.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Manats Azerbaijan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Azerbaijan Manat/Krone Đan Mạch (AZN/DKK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ